đúng trong Tiếng Anh là gì?

đúng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đúng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đúng

    just; right; exactly; very

    vụ đó xảy ra đúng vào ngày mà... it happened the very same day that...

    right; true; correct; exact

    chọn lựa đúng/sai to make the right/wrong choice

    nên dùng thể giả định thì đúng hơn it would be more correct to use the subjunctive

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đúng

    just; exact; accurate; right; precise

    cân đúng: accurate scales

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đúng

    (1) correct, exact, sharp (of time), accurate, correct; (2) to bind (book); to close, shut; to pay; to build, (3) to fit with, go with, agree with, be in accord with; (4) to play (a role), act