đúng trong Tiếng Anh là gì?
đúng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đúng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đúng
just; right; exactly; very
vụ đó xảy ra đúng vào ngày mà... it happened the very same day that...
right; true; correct; exact
chọn lựa đúng/sai to make the right/wrong choice
nên dùng thể giả định thì đúng hơn it would be more correct to use the subjunctive
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đúng
just; exact; accurate; right; precise
cân đúng: accurate scales
Từ điển Việt Anh - VNE.
đúng
(1) correct, exact, sharp (of time), accurate, correct; (2) to bind (book); to close, shut; to pay; to build, (3) to fit with, go with, agree with, be in accord with; (4) to play (a role), act
Từ liên quan
- đúng
- đúng là
- đúng lý
- đúng ra
- đúng chỗ
- đúng dắn
- đúng dịp
- đúng giá
- đúng giờ
- đúng hơn
- đúng hạn
- đúng hẹn
- đúng lúc
- đúng lắm
- đúng mốt
- đúng mức
- đúng mực
- đúng ngọ
- đúng như
- đúng nòi
- đúng rồi
- đúng sai
- đúng thế
- đúng vậy
- đúng với
- đúng đấy
- đúng đắn
- đúng cách
- đúng giữa
- đúng khớp
- đúng kiểu
- đúng luật
- đúng ngày
- đúng nhịp
- đúng phoc
- đúng phép
- đúng thật
- đúng tuổi
- đúng vậy!
- đúng điệu
- đúng đúng
- đúng giống
- đúng hướng
- đúng nghĩa
- đúng y như
- đúng hơn là
- đúng thể lệ
- đúng luật lệ
- đúng lề thói
- đúng một giờ


