đúng giờ trong Tiếng Anh là gì?
đúng giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đúng giờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đúng giờ
as regular as clockwork; punctual
nó đúng giờ đến nỗi cứ chỉnh đồng hồ theo nó là được! he's so punctual that you can set your watch by him!
làm việc gì rất đúng giờ to do something as regular as clockwork
on time; punctually
máy bay cất cánh rất đúng giờ the plane took off very punctually
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đúng giờ
precise time
Từ điển Việt Anh - VNE.
đúng giờ
precise time; at the proper time, at the right time
Từ liên quan
- đúng
- đúng là
- đúng lý
- đúng ra
- đúng chỗ
- đúng dắn
- đúng dịp
- đúng giá
- đúng giờ
- đúng hơn
- đúng hạn
- đúng hẹn
- đúng lúc
- đúng lắm
- đúng mốt
- đúng mức
- đúng mực
- đúng ngọ
- đúng như
- đúng nòi
- đúng rồi
- đúng sai
- đúng thế
- đúng vậy
- đúng với
- đúng đấy
- đúng đắn
- đúng cách
- đúng giữa
- đúng khớp
- đúng kiểu
- đúng luật
- đúng ngày
- đúng nhịp
- đúng phoc
- đúng phép
- đúng thật
- đúng tuổi
- đúng vậy!
- đúng điệu
- đúng đúng
- đúng giống
- đúng hướng
- đúng nghĩa
- đúng y như
- đúng hơn là
- đúng thể lệ
- đúng luật lệ
- đúng lề thói
- đúng một giờ


