đúng nghĩa trong Tiếng Anh là gì?
đúng nghĩa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đúng nghĩa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đúng nghĩa
in the true sense of the word
ông ta là một nghệ sĩ đúng nghĩa he was an artist in the true sense of the word
Từ điển Việt Anh - VNE.
đúng nghĩa
in the proper, strictest sense, per se
Từ liên quan
- đúng
- đúng là
- đúng lý
- đúng ra
- đúng chỗ
- đúng dắn
- đúng dịp
- đúng giá
- đúng giờ
- đúng hơn
- đúng hạn
- đúng hẹn
- đúng lúc
- đúng lắm
- đúng mốt
- đúng mức
- đúng mực
- đúng ngọ
- đúng như
- đúng nòi
- đúng rồi
- đúng sai
- đúng thế
- đúng vậy
- đúng với
- đúng đấy
- đúng đắn
- đúng cách
- đúng giữa
- đúng khớp
- đúng kiểu
- đúng luật
- đúng ngày
- đúng nhịp
- đúng phoc
- đúng phép
- đúng thật
- đúng tuổi
- đúng vậy!
- đúng điệu
- đúng đúng
- đúng giống
- đúng hướng
- đúng nghĩa
- đúng y như
- đúng hơn là
- đúng thể lệ
- đúng luật lệ
- đúng lề thói
- đúng một giờ


