đúng hướng trong Tiếng Anh là gì?
đúng hướng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đúng hướng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đúng hướng
in the right direction
đi đúng hướng to head in the right direction
khởi hành không đúng hướng to start in the wrong direction
Từ điển Việt Anh - VNE.
đúng hướng
in the right direction
Từ liên quan
- đúng
- đúng là
- đúng lý
- đúng ra
- đúng chỗ
- đúng dắn
- đúng dịp
- đúng giá
- đúng giờ
- đúng hơn
- đúng hạn
- đúng hẹn
- đúng lúc
- đúng lắm
- đúng mốt
- đúng mức
- đúng mực
- đúng ngọ
- đúng như
- đúng nòi
- đúng rồi
- đúng sai
- đúng thế
- đúng vậy
- đúng với
- đúng đấy
- đúng đắn
- đúng cách
- đúng giữa
- đúng khớp
- đúng kiểu
- đúng luật
- đúng ngày
- đúng nhịp
- đúng phoc
- đúng phép
- đúng thật
- đúng tuổi
- đúng vậy!
- đúng điệu
- đúng đúng
- đúng giống
- đúng hướng
- đúng nghĩa
- đúng y như
- đúng hơn là
- đúng thể lệ
- đúng luật lệ
- đúng lề thói
- đúng một giờ


