đúng là trong Tiếng Anh là gì?
đúng là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đúng là sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đúng là
just; quite; really
đúng là cố ý mà! it was quite deliberate/intentional!
thật đúng là đàn ông/đàn bà! typical man/woman!
Từ điển Việt Anh - VNE.
đúng là
it is (precisely, exactly)
Từ liên quan
- đúng
- đúng là
- đúng lý
- đúng ra
- đúng chỗ
- đúng dắn
- đúng dịp
- đúng giá
- đúng giờ
- đúng hơn
- đúng hạn
- đúng hẹn
- đúng lúc
- đúng lắm
- đúng mốt
- đúng mức
- đúng mực
- đúng ngọ
- đúng như
- đúng nòi
- đúng rồi
- đúng sai
- đúng thế
- đúng vậy
- đúng với
- đúng đấy
- đúng đắn
- đúng cách
- đúng giữa
- đúng khớp
- đúng kiểu
- đúng luật
- đúng ngày
- đúng nhịp
- đúng phoc
- đúng phép
- đúng thật
- đúng tuổi
- đúng vậy!
- đúng điệu
- đúng đúng
- đúng giống
- đúng hướng
- đúng nghĩa
- đúng y như
- đúng hơn là
- đúng thể lệ
- đúng luật lệ
- đúng lề thói
- đúng một giờ


