đúng đắn trong Tiếng Anh là gì?

đúng đắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đúng đắn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đúng đắn

    sound; right; correct; judicious

    sự lãnh đạo đúng đắn a sound leadership

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đúng đắn

    Sound, right, correct

    Sự lãnh đạo đúng đắn: A sound leadership

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đúng đắn

    correctness