đúng mực trong Tiếng Anh là gì?

đúng mực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đúng mực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đúng mực

    correct; reasonable

    cô ấy cư xử đúng mực với tôi she behaved correctly towards me

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đúng mực

    As it should be, reasonable

    Cư xử đúng mực: To behave as it should be