đèn vàng trong Tiếng Anh là gì?
đèn vàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đèn vàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đèn vàng
amber light
đang đèn vàng, nên anh ta chạy chậm lại the (traffic) lights are (on) amber, so he slows down
Từ liên quan
- đèn
- đèn cù
- đèn dù
- đèn ló
- đèn ma
- đèn mỏ
- đèn mổ
- đèn xì
- đèn đỏ
- đèn ơn
- đèn bàn
- đèn báo
- đèn bão
- đèn bên
- đèn bấm
- đèn cầy
- đèn cốc
- đèn cốt
- đèn cồn
- đèn dầu
- đèn hàn
- đèn hãm
- đèn khí
- đèn lửa
- đèn màu
- đèn ngủ
- đèn pha
- đèn pin
- đèn sau
- đèn thu
- đèn xếp
- đèn đóm
- đèn đất
- đèn ống
- đèn biển
- đèn chai
- đèn chùm
- đèn chớp
- đèn chụp
- đèn flát
- đèn hiệu
- đèn lồng
- đèn nháy
- đèn stop
- đèn sách
- đèn treo
- đèn trời
- đèn vàng
- đèn vách
- đèn xanh