đèn vàng trong Tiếng Anh là gì?

đèn vàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đèn vàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đèn vàng

    amber light

    đang đèn vàng, nên anh ta chạy chậm lại the (traffic) lights are (on) amber, so he slows down