đèn pha trong Tiếng Anh là gì?

đèn pha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đèn pha sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đèn pha

    headlight; headlamp; floodlight

    bật đèn pha lên lại đi! switch the headlights on again!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đèn pha

    headlight, headlamp, floodlight