đèn cầy trong Tiếng Anh là gì?

đèn cầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đèn cầy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đèn cầy

    candle

    ăn/làm việc dưới ành đèn cầy to dine/work by candlelight

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đèn cầy

    candle