đèn trời trong Tiếng Anh là gì?

đèn trời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đèn trời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đèn trời

    (fig) perspicacious and impartial reconsideration of a higher court

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đèn trời

    (cũ) Wisdom (foresight,enlightenment) of highter level(concerning the lower levels' grievances)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đèn trời

    wisdom (foresight, enlightenment) of higher level