đèn sách trong Tiếng Anh là gì?

đèn sách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đèn sách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đèn sách

    (bõ công đèn sách) worth one's burning the midnight oil

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đèn sách

    (cũ) Midnight oil

    Bõ công đèn sách: Worth one's burning the midnight oil

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đèn sách

    midnight oil