đèn sách trong Tiếng Anh là gì?
đèn sách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đèn sách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đèn sách
(bõ công đèn sách) worth one's burning the midnight oil
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đèn sách
(cũ) Midnight oil
Bõ công đèn sách: Worth one's burning the midnight oil
Từ điển Việt Anh - VNE.
đèn sách
midnight oil
Từ liên quan
- đèn
- đèn cù
- đèn dù
- đèn ló
- đèn ma
- đèn mỏ
- đèn mổ
- đèn xì
- đèn đỏ
- đèn ơn
- đèn bàn
- đèn báo
- đèn bão
- đèn bên
- đèn bấm
- đèn cầy
- đèn cốc
- đèn cốt
- đèn cồn
- đèn dầu
- đèn hàn
- đèn hãm
- đèn khí
- đèn lửa
- đèn màu
- đèn ngủ
- đèn pha
- đèn pin
- đèn sau
- đèn thu
- đèn xếp
- đèn đóm
- đèn đất
- đèn ống
- đèn biển
- đèn chai
- đèn chùm
- đèn chớp
- đèn chụp
- đèn flát
- đèn hiệu
- đèn lồng
- đèn nháy
- đèn stop
- đèn sách
- đèn treo
- đèn trời
- đèn vàng
- đèn vách
- đèn xanh