ám sát trong Tiếng Anh là gì?
ám sát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ám sát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ám sát
to murder; to assassinate
bị ám sát hụt to escape assassination; to escape being assassinated
các tổng thống mỹ chết vì bị ám sát : abraham lincoln, james garfield, william mckinley và john f kennedy us presidents who were assassinated: abraham lincoln, james garfield, william mckinley and john f kennedy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ám sát
* verb
To assassinate
bị ám sát hụt: to escape being assassinated (assassination)
Từ điển Việt Anh - VNE.
ám sát
to assassinate, murder; assassination
Từ liên quan
- ám
- ám dụ
- ám kế
- ám số
- ám tả
- ám tự
- ám chỉ
- ám hại
- ám hối
- ám lực
- ám ngữ
- ám quẻ
- ám sát
- ám thị
- ám trợ
- ám độn
- ám ảnh
- ám chúa
- ám danh
- ám hiệu
- ám khói
- ám luật
- ám lệnh
- ám lịnh
- ám muội
- ám ngục
- ám phổi
- ám tiêu
- ám tàng
- ám điểm
- ám nghĩa
- ám thính
- ám ảnh sợ
- ám hiệu mã
- ám thị tính
- ám tự morse
- ám chỉ cá nhân
- ám hiệu bản đồ
- ám hiệu thường
- ám tiêu san hô
- ám ảnh tâm trí
- ám hiệu kế toán
- ám luật lược văn
- ám ảnh sợ bệnh dại
- ám hiệu cho đồng bọn
- ám hiệu tọa độ bản đồ
- ám hiệu điều khiển tác xạ