ám hiệu trong Tiếng Anh là gì?

ám hiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ám hiệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ám hiệu

    * dtừ

    secret signal, coded signal, password

    nháy mắt làm ám hiệu cho ai to wink a secret signal at someone, to wink at someone

    ám hiệu bản đồ map code

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ám hiệu

    * noun

    Secret signal, coded signal

    nháy mắt làm ám hiệu cho ai: to wink a secret signal at someone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ám hiệu

    code, cipher, sign, secret signal