ám muội trong Tiếng Anh là gì?
ám muội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ám muội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ám muội
* ttừ
shady, dubious, underhand, sinister, dishonest, crooked, doubtful, suspicious, questionable, fishy
không làm điều gì ám muội to abstain from any shady deed
hành động ám muội shady act
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ám muội
* adj
Shady, dubious, underhand, sinister
không làm điều gì ám muội: to abstain from any shady deed
Từ điển Việt Anh - VNE.
ám muội
suspicious, doubtful, fishy, shady, sinister, underhand, clandestine
Từ liên quan
- ám
- ám dụ
- ám kế
- ám số
- ám tả
- ám tự
- ám chỉ
- ám hại
- ám hối
- ám lực
- ám ngữ
- ám quẻ
- ám sát
- ám thị
- ám trợ
- ám độn
- ám ảnh
- ám chúa
- ám danh
- ám hiệu
- ám khói
- ám luật
- ám lệnh
- ám lịnh
- ám muội
- ám ngục
- ám phổi
- ám tiêu
- ám tàng
- ám điểm
- ám nghĩa
- ám thính
- ám ảnh sợ
- ám hiệu mã
- ám thị tính
- ám tự morse
- ám chỉ cá nhân
- ám hiệu bản đồ
- ám hiệu thường
- ám tiêu san hô
- ám ảnh tâm trí
- ám hiệu kế toán
- ám luật lược văn
- ám ảnh sợ bệnh dại
- ám hiệu cho đồng bọn
- ám hiệu tọa độ bản đồ
- ám hiệu điều khiển tác xạ