ám ảnh trong Tiếng Anh là gì?

ám ảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ám ảnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ám ảnh

    to obsess; to haunt; to beset

    điều đó đã trở thành một nỗi ám ảnh it became an obsession

    nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh day and night haunted by anxieties

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ám ảnh

    * verb

    To obsess, to haunt

    nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh: day and night haunted by anxieties

    * noun

    Haunting worry, obsession

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ám ảnh

    to obsess, possess, haunt, be possessed; obsession