ám hại trong Tiếng Anh là gì?

ám hại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ám hại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ám hại

    * đtừ

    to attempt the life of; to harm, to hurt (secretly)

    ám hại ai về chính trị to do political harm to somebody, to cause somebody's political ruin

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ám hại

    * verb

    To attempt the life of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ám hại

    to attempt the life of, harm, murder, assassinate