yellow jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yellow jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellow jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellow jacket.
Từ điển Anh Việt
yellow jacket
/'jelou'dʤækit/
* danh từ
áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yellow jacket
small yellow-marked social wasp commonly nesting in the ground
Synonyms: yellow hornet, Vespula maculifrons
Similar:
pentobarbital sodium: a barbiturate (trade name Nembutal) used as a sedative and hypnotic and antispasmodic
Synonyms: pentobarbital, Nembutal
Từ liên quan
- yellow
- yellowy
- yellowed
- yellowfin
- yellowish
- yellow boy
- yellow dog
- yellow man
- yellow oak
- yellow pea
- yellow sea
- yellow tea
- yellow wax
- yellowback
- yellowbird
- yellowcake
- yellowlegs
- yellowness
- yellowtail
- yellowwood
- yellow back
- yellow bass
- yellow bean
- yellow bile
- yellow book
- yellow cake
- yellow card
- yellow dock
- yellow flag
- yellow iris
- yellow jack
- yellow line
- yellow page
- yellow pine
- yellow race
- yellow root
- yellow spot
- yellow wood
- yellow-bird
- yellow-gray
- yellow-grey
- yellowknife
- yellowstone
- yellow avens
- yellow bells
- yellow berry
- yellow birch
- yellow bugle
- yellow cable
- yellow cedar