yellow jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yellow jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellow jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellow jacket.

Từ điển Anh Việt

  • yellow jacket

    /'jelou'dʤækit/

    * danh từ

    áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet