yellow jacaranda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yellow jacaranda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellow jacaranda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellow jacaranda.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yellow jacaranda
Similar:
tipu: semi-evergreen South American tree with odd-pinnate leaves and golden yellow flowers cultivated as an ornamental
Synonyms: tipu tree, pride of Bolivia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- yellow
- yellowy
- yellowed
- yellowfin
- yellowish
- yellow boy
- yellow dog
- yellow man
- yellow oak
- yellow pea
- yellow sea
- yellow tea
- yellow wax
- yellowback
- yellowbird
- yellowcake
- yellowlegs
- yellowness
- yellowtail
- yellowwood
- yellow back
- yellow bass
- yellow bean
- yellow bile
- yellow book
- yellow cake
- yellow card
- yellow dock
- yellow flag
- yellow iris
- yellow jack
- yellow line
- yellow page
- yellow pine
- yellow race
- yellow root
- yellow spot
- yellow wood
- yellow-bird
- yellow-gray
- yellow-grey
- yellowknife
- yellowstone
- yellow avens
- yellow bells
- yellow berry
- yellow birch
- yellow bugle
- yellow cable
- yellow cedar