yellow jacaranda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yellow jacaranda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellow jacaranda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellow jacaranda.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yellow jacaranda

    Similar:

    tipu: semi-evergreen South American tree with odd-pinnate leaves and golden yellow flowers cultivated as an ornamental

    Synonyms: tipu tree, pride of Bolivia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).