yellow fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yellow fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yellow fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yellow fever.
Từ điển Anh Việt
yellow fever
/'jelou'fi:və/
* danh từ
(y học) bệnh sốt vàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yellow fever
* kỹ thuật
y học:
sốt vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yellow fever
Similar:
yellow jack: caused by a flavivirus transmitted by a mosquito
Synonyms: black vomit
Từ liên quan
- yellow
- yellowy
- yellowed
- yellowfin
- yellowish
- yellow boy
- yellow dog
- yellow man
- yellow oak
- yellow pea
- yellow sea
- yellow tea
- yellow wax
- yellowback
- yellowbird
- yellowcake
- yellowlegs
- yellowness
- yellowtail
- yellowwood
- yellow back
- yellow bass
- yellow bean
- yellow bile
- yellow book
- yellow cake
- yellow card
- yellow dock
- yellow flag
- yellow iris
- yellow jack
- yellow line
- yellow page
- yellow pine
- yellow race
- yellow root
- yellow spot
- yellow wood
- yellow-bird
- yellow-gray
- yellow-grey
- yellowknife
- yellowstone
- yellow avens
- yellow bells
- yellow berry
- yellow birch
- yellow bugle
- yellow cable
- yellow cedar