wreck buoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wreck buoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wreck buoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wreck buoy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wreck buoy

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phao trôi dạt