wreckage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wreckage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wreckage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wreckage.

Từ điển Anh Việt

  • wreckage

    /'rekidʤ/

    * danh từ ((cũng) wrack)

    (hàng hải) vật trôi giạt

    vật đổ nát; mảnh vỡ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wreckage

    * kinh tế

    bóp

    moi ra

    vắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wreckage

    the remaining parts of something that has been wrecked

    they searched the wreckage for signs of survivors