wreckfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wreckfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wreckfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wreckfish.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wreckfish
Similar:
stone bass: brown fish of the Atlantic and Mediterranean found around rocks and shipwrecks
Synonyms: Polyprion americanus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).