voting trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voting trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voting trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voting trust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
voting trust
* kinh tế
tín thác biểu quyết
tín thác cổ quyền
tín thác ủy quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
voting trust
an agreement whereby persons owning stock with voting powers retain ownership while transferring the voting rights to the trustees