voting machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voting machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voting machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voting machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
voting machine
* kinh tế
máy bầu cử
máy đếm phiếu bầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
voting machine
a mechanical device for recording and counting votes mechanically