voting precinct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voting precinct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voting precinct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voting precinct.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
voting precinct
one of several districts into which a city or town is divided for voting; each contains one polling place
Synonyms: election district
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).