voting company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voting company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voting company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voting company.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voting company

    * kinh tế

    công ty có quyền biểu quyết