voting age population nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voting age population nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voting age population giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voting age population.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voting age population

    * kinh tế

    tổng số dân trong hạn tuổi đi bầu