voting paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voting paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voting paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voting paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voting paper

    * kinh tế

    lá phiếu

    phiếu bầu