voting and non-voting shares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voting and non-voting shares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voting and non-voting shares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voting and non-voting shares.

Từ điển Anh Việt

  • Voting and non-voting shares

    (Econ) Các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ phiếu.

    + Các chủ sở hữu cổ phiếu thường của một công ty thường có quyền bỏ phiếu dầy dủ tại các cuộc họp công ty.