void coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

void coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm void coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của void coefficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • void coefficient

    * kỹ thuật

    bị rỗ

    độ rỗng

    hệ số độ rỗng

    hốc

    khe hở

    khe nứt

    không bào

    làm mất giá trị

    làm mất hiệu lực

    lỗ hổng

    lỗ rỗ

    lỗ rỗng

    lõm co

    rỗ co

    rỗng

    vết rỗ co

    vết rỗ trống

    toán & tin:

    hệ số độ rộng