void a contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
void a contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm void a contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của void a contract.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
void a contract
* kinh tế
hủy bỏ một hợp đồng
Từ liên quan
- void
- voids
- voided
- voider
- void of
- voidage
- voiding
- voidable
- voidance
- voidness
- void item
- void-free
- void-tree
- void class
- void cover
- void index
- void radio
- void ratio
- void space
- void ballot
- void degree
- void factor
- void filler
- void volume
- voidability
- voided beam
- voided slab
- voids ratio
- void content
- void filling
- void pockets
- voidableness
- voids volume
- void contract
- voided cheque
- voids content
- void formation
- voided section
- voids fraction
- void a contract
- voidable policy
- void coefficient
- void transaction
- void-forming core
- voidable contract
- voided transaction
- void set, empty set
- void rate (reservoir)
- voided-transaction log
- void measurement apparatus