voids fraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voids fraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voids fraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voids fraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voids fraction

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tỷ lệ hốc

    tỷ lệ xốp