vibration test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibration test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibration test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibration test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vibration test

    * kỹ thuật

    sự thí nghiệm rung

    điện tử & viễn thông:

    sự thử bằng chấn động

    cơ khí & công trình:

    sự thử độ rung

    điện lạnh:

    sự thử nghiệm rung động

    sự thử rung

    thử nghiệm rung

    điện:

    thử chịu rung

    đo lường & điều khiển:

    thử độ rung

    thử rung