vibration technique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibration technique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibration technique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibration technique.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vibration technique

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công nghệ rung

    kỹ thuật rung