vibration isolator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibration isolator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibration isolator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibration isolator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vibration isolator

    * kỹ thuật

    bộ chống rung

    bộ giảm chấn

    xây dựng:

    vật giảm rung