vibration meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vibration meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibration meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibration meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vibration meter
* kỹ thuật
dụng cụ đo rung
điện lạnh:
chấn động kế
xây dựng:
dụng cụ đo giao động
cơ khí & công trình:
khí cụ đo rung
điện:
máy đo độ rung
máy đo rung
Từ liên quan
- vibration
- vibrations
- vibrational
- vibration band
- vibration grid
- vibration node
- vibration test
- vibration limit
- vibration meter
- vibration mixer
- vibration mount
- vibration panel
- vibration table
- vibration-proof
- vibration damper
- vibration effect
- vibration hazard
- vibration period
- vibration pickup
- vibration placer
- vibration screen
- vibration control
- vibration damping
- vibration density
- vibration sorting
- vibration testing
- vibration absorber
- vibration analysis
- vibration antinode
- vibration conveyor
- vibration creepage
- vibration drilling
- vibration isolator
- vibration pressing
- vibration proofing
- vibration strength
- vibrational energy
- vibration amplitude
- vibration compactor
- vibration frequency
- vibration generator
- vibration intensity
- vibration isolation
- vibration measuring
- vibration resonance
- vibration technique
- vibration-absorbing
- vibrational entropy
- vibration compaction
- vibration damper eye