vibration meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibration meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibration meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibration meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vibration meter

    * kỹ thuật

    dụng cụ đo rung

    điện lạnh:

    chấn động kế

    xây dựng:

    dụng cụ đo giao động

    cơ khí & công trình:

    khí cụ đo rung

    điện:

    máy đo độ rung

    máy đo rung