vibrational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vibrational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibrational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibrational.
Từ điển Anh Việt
vibrational
/vai'breiʃənl/
* tính từ
rung động
lúc lắc, chấn động
vibrational
có dao động, có chấn động, có rung động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vibrational
* kỹ thuật
dao động
rung
rung động
toán & tin:
có chấn động
có dao động
có rung động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vibrational
of or relating to or characterized by vibration