vibrational spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibrational spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibrational spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibrational spectrum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vibrational spectrum

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phổ dao động