vibration table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibration table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibration table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibration table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vibration table

    * kỹ thuật

    bàn rung

    xây dựng:

    giá rung