vibration damping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vibration damping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibration damping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibration damping.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vibration damping
* kỹ thuật
chống rung
giảm chấn
sự chống rung
sự giảm chấn
sự giảm rung
vật lý:
làm tắt dao động
Từ liên quan
- vibration
- vibrations
- vibrational
- vibration band
- vibration grid
- vibration node
- vibration test
- vibration limit
- vibration meter
- vibration mixer
- vibration mount
- vibration panel
- vibration table
- vibration-proof
- vibration damper
- vibration effect
- vibration hazard
- vibration period
- vibration pickup
- vibration placer
- vibration screen
- vibration control
- vibration damping
- vibration density
- vibration sorting
- vibration testing
- vibration absorber
- vibration analysis
- vibration antinode
- vibration conveyor
- vibration creepage
- vibration drilling
- vibration isolator
- vibration pressing
- vibration proofing
- vibration strength
- vibrational energy
- vibration amplitude
- vibration compactor
- vibration frequency
- vibration generator
- vibration intensity
- vibration isolation
- vibration measuring
- vibration resonance
- vibration technique
- vibration-absorbing
- vibrational entropy
- vibration compaction
- vibration damper eye