vibration control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibration control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibration control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibration control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vibration control

    * kỹ thuật

    giảm chấn

    sự giảm rung