urina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urina.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
urina
* kỹ thuật
y học:
nước tiểu (như urine)
Từ liên quan
- urina
- urinal
- urinary
- urinate
- urinator
- urination
- urinative
- urinalysis
- urinal gutter
- urinary organ
- urinary tract
- urinal channel
- urinary stasis
- urinary system
- urina jumentosa
- urinary bladder
- urinary calculus
- urinary apparatus
- urinary hesitancy
- urinary retention
- urinary siderosis
- urinary incotinence
- urinary incontinence
- urinary tract infection
- urination (mioturition)