urinalysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urinalysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urinalysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urinalysis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
urinalysis
* kỹ thuật
y học:
xét nghiệm nước tiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urinalysis
(medicine) the chemical analysis of urine (for medical diagnosis)
Synonyms: uranalysis