urinator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urinator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urinator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urinator.
Từ điển Anh Việt
urinator
xem urinate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urinator
Similar:
pisser: a person who urinates