urination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urination.
Từ điển Anh Việt
urination
/,ju ri'nei n/
* danh từ
sự đi đái, sự đi tiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urination
Similar:
micturition: the discharge of urine