micturition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

micturition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micturition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micturition.

Từ điển Anh Việt

  • micturition

    /,miktju:'riʃn/

    * danh từ

    chứng đái giắt

    sự đi đái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • micturition

    * kỹ thuật

    y học:

    tiểu tiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • micturition

    the discharge of urine

    Synonyms: urination