urinative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urinative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urinative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urinative.
Từ điển Anh Việt
urinative
xem urinate
urinative
xem urinate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.