unique word detection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unique word detection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unique word detection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unique word detection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unique word detection
* kỹ thuật
sự dò từ duy nhất (vô tuyến vũ trụ)
Từ liên quan
- unique
- uniquely
- unique key
- uniqueness
- unique data
- unique file
- unique index
- unique value
- unique number
- unique record
- unique building
- unique solution
- unique existence
- unique identifier
- unique postal name
- unique factorisation
- unique factorization
- unique word detection
- uniqueness of solution
- unique selling proposition
- unique factorization domain
- unique, universal, and uniform character encoding (unicode)