unique, universal, and uniform character encoding (unicode) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unique, universal, and uniform character encoding (unicode) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unique, universal, and uniform character encoding (unicode) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unique, universal, and uniform character encoding (unicode).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unique, universal, and uniform character encoding (unicode)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã hóa ký tự đơn nhất, vạn năng và đồng nhất